Tần số danh định 50Hz
Điện áp nguồn danh định 220V
Dải điện áp hoạt động 170 – 250 V
Công suất danh định 30 W
Công suất tối đa 16.5 W
Dòng điện danh định đầu vào lớn nhất 0.18 A
Mã trắc quang
830/777 (3000K)
840/777 (4000K)
865/777 (6500K)
Nhiệt độ màu tương quan 6500K/4000K/3000K
Quang thông danh định 1400 lm
1260 lm
Quang thông tối thiểu 1260 lm
1130 lm
Hiệu suất danh định 93 lm/W
84 lm/W
Hệ số công suất 0,5
Tuổi thọ danh định 25.000 giờ
Chỉ số thể hiện màu danh định 80
Góc chùm tia 30°
Dải nhiệt độ hoạt động (-10)-(40)℃
Điện trở cách điện 4MΩ
Độ bền điện 1.5 kV/1′
Kích thước (DxRxC) 140x50x130 mm
Khối lượng 165 ± 20 g
Tiêu chuẩn áp dụng TCVN 7722-2-1/IEC 60598-2-1
TCVN 10885-2-1, IEC 62722-2-1
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.